Characters remaining: 500/500
Translation

thâm cung

Academic
Friendly

Từ "thâm cung" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi kín đáo, ít người biết đến hoặc ít người lui tới, thường được hiểu theo ngữ cảnh cung điện của vua chúa. Từ này thể hiện sự mật, riêng tư phần huyền bí.

Định nghĩa
  • Thâm cung: nơicủa vua chúa, thường được sử dụng để chỉ những nơi kín đáo, ít người ra vào, như cung điện hoặc khu vực riêng tư trong một ngôi nhà lớn.
dụ sử dụng
  1. Trong văn học: "Câu chuyện diễn ra trong thâm cung, nơi những mật được giấu kín."
  2. Trong đời sống: "Chúng tôi đã khám phá ra những mật trong thâm cung của ngôi nhà cổ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Thâm cung sử: Chỉ những mật hoặc câu chuyện chưa được tiết lộ, thường mang tính chất huyền bí hoặc ly kỳ. dụ: "Trong thâm cung sử của triều đại, rất nhiều điều lịch sử chưa từng ghi chép."
  • Thâm cung chính trị: Chỉ những nơi diễn ra các cuộc họp kín, quyết định quan trọng không công khai. dụ: "Các quyết định quan trọng thường được đưa ra trong thâm cung chính trị."
Phân biệt các biến thể
  • Cung: Có nghĩanơi ở, nơi sinh sống của vua chúa, không nhất thiết phải kín đáo.
  • Thâm: Nghĩa là sâu, kín, thường chỉ về sự riêng tư, ít người biết đến.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Kín: Nghĩa là không để lộ ra bên ngoài, ít người biết.
  • mật: Chỉ những điều không được công khai, không ai biết đến.
  • Chốn riêng tư: Nơi người ta có thể giữ kín những suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của mình.
Từ liên quan
  • Cung điện: Nơicủa vua chúa, thường lớn lộng lẫy.
  • Hoàng cung: Cũng chỉ nơicủa vua chúa, nhưng có thể nhấn mạnh về tính chất của triều đình.
Kết luận

Từ "thâm cung" không chỉ đơn thuần một địa điểm còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự riêng tư, mật cảm xúc.

  1. d. Cung của vua chúa, về mặt nơi ít người được lui tới.

Comments and discussion on the word "thâm cung"